Từ điển Thiều Chửu
臝 - loả
① Trần truồng. Cũng như chữ loả 裸. ||② Giống thú ít lông.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
臝 - loã
Để trần. Trần truồng — Lông thú vật, như lông trâu bò.